Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出风头
Pinyin: chū fēng tóu
Meanings: To show off, to become prominent, Trở nên nổi bật, phô trương
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 凵, 屮, 㐅, 几, 头
Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực
Example: 他喜欢出风头。
Example pinyin: tā xǐ huan chū fēng tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích phô trương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở nên nổi bật, phô trương
Nghĩa phụ
English
To show off, to become prominent
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế