Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出风头

Pinyin: chū fēng tóu

Meanings: To show off, to become prominent, Trở nên nổi bật, phô trương

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 㐅, 几, 头

Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực

Example: 他喜欢出风头。

Example pinyin: tā xǐ huan chū fēng tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích phô trương.

出风头
chū fēng tóu
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên nổi bật, phô trương

To show off, to become prominent

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出风头 (chū fēng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung