Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出面
Pinyin: chū miàn
Meanings: Ra mặt, đứng ra đảm nhận vai trò đại diện., To step forward, take responsibility as a representative., ①牵头;以……为主;挺身而出。[例]支部出面干预。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 凵, 屮, 丆, 囬
Chinese meaning: ①牵头;以……为主;挺身而出。[例]支部出面干预。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả hoặc mục đích sau nó (giải quyết vấn đề).
Example: 他出面解决了这个纠纷。
Example pinyin: tā chū miàn jiě jué le zhè ge jiū fēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ra giải quyết tranh chấp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra mặt, đứng ra đảm nhận vai trò đại diện.
Nghĩa phụ
English
To step forward, take responsibility as a representative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵头;以……为主;挺身而出。支部出面干预
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!