Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出院

Pinyin: chū yuàn

Meanings: Ra viện, rời khỏi bệnh viện sau khi điều trị., To be discharged from the hospital after treatment., ①病人痊愈结束住院。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 凵, 屮, 完, 阝

Chinese meaning: ①病人痊愈结束住院。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 经过一个月的治疗,他终于可以出院了。

Example pinyin: jīng guò yí gè yuè de zhì liáo , tā zhōng yú kě yǐ chū yuàn le 。

Tiếng Việt: Sau một tháng điều trị, cuối cùng anh ấy có thể ra viện.

出院
chū yuàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra viện, rời khỏi bệnh viện sau khi điều trị.

To be discharged from the hospital after treatment.

病人痊愈结束住院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出院 (chū yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung