Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出陈易新
Pinyin: chū chén yì xīn
Meanings: Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới., To remove the old and replace it with the new., 犹吐故纳新。去掉旧的换成新的。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·莅任·查交代》“仓谷与库银并重,今年有常平捐谷,照地亩劝输谷,各有款项。且每年出陈易新,或粜或贷,俱秋收时还仓。”[例]往者湛恩下南国,俱槽十万防灾凶。~有良法,要今江左无疲癃。——清·沈德潜《旱》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 凵, 屮, 东, 阝, 勿, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: 犹吐故纳新。去掉旧的换成新的。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·莅任·查交代》“仓谷与库银并重,今年有常平捐谷,照地亩劝输谷,各有款项。且每年出陈易新,或粜或贷,俱秋收时还仓。”[例]往者湛恩下南国,俱槽十万防灾凶。~有良法,要今江左无疲癃。——清·沈德潜《旱》诗。
Grammar: Thành ngữ mô tả sự cải tiến hoặc đổi mới.
Example: 市场需要不断出陈易新才能发展。
Example pinyin: shì chǎng xū yào bú duàn chū chén yì xīn cái néng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Thị trường cần loại bỏ cái cũ thay bằng cái mới để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới.
Nghĩa phụ
English
To remove the old and replace it with the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹吐故纳新。去掉旧的换成新的。[出处]清·黄六鸿《福惠全书·莅任·查交代》“仓谷与库银并重,今年有常平捐谷,照地亩劝输谷,各有款项。且每年出陈易新,或粜或贷,俱秋收时还仓。”[例]往者湛恩下南国,俱槽十万防灾凶。~有良法,要今江左无疲癃。——清·沈德潜《旱》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế