Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出阵

Pinyin: chū zhèn

Meanings: Ra trận, tham gia vào trận đánh., To go into battle or join a fight., ①上战场作战。*②运动员出场参加比赛。也比喻参加某项活动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 车, 阝

Chinese meaning: ①上战场作战。*②运动员出场参加比赛。也比喻参加某项活动。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 士兵们整装待发出阵。

Example pinyin: shì bīng men zhěng zhuāng dài fā chū zhèn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ sẵn sàng ra trận.

出阵 - chū zhèn
出阵
chū zhèn

📷 Cảnh chiến đấu thời Trung cổ với kỵ binh và bộ binh. Hình bóng của các nhân vật như các đối tượng riêng biệt, chiến đấu giữa các chiến binh trên nền sương mù hoàng hôn. Lấy nét chọn lọc

出阵
chū zhèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra trận, tham gia vào trận đánh.

To go into battle or join a fight.

上战场作战

运动员出场参加比赛。也比喻参加某项活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...