Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出阁
Pinyin: chū gé
Meanings: Con gái lấy chồng (cách nói cũ)., For a woman to get married (archaic term)., ①古时指公主出嫁,后泛指女子出嫁。[例]出阁未期。——元稹《七女封公主制》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 凵, 屮, 各, 门
Chinese meaning: ①古时指公主出嫁,后泛指女子出嫁。[例]出阁未期。——元稹《七女封公主制》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc mang tính hình thức.
Example: 古代女子十六岁就可以出阁。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ shí liù suì jiù kě yǐ chū gé 。
Tiếng Việt: Ngày xưa phụ nữ mười sáu tuổi đã có thể lấy chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái lấy chồng (cách nói cũ).
Nghĩa phụ
English
For a woman to get married (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指公主出嫁,后泛指女子出嫁。出阁未期。——元稹《七女封公主制》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!