Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出门应辙

Pinyin: chū mén yìng zhé

Meanings: Ra ngoài ứng phó đúng cách, xử lý mọi thứ êm xuôi., To handle things smoothly and appropriately when going out., 犹出门合辙。比喻才学适合社会需要。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第三章“第四节中国则地大物博,交通未盛。学者每闭门造车,出门应辙,常非有所承而后起者也。故其学界为无数平行线形。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 凵, 屮, 门, 一, 广, 𭕄, 攵, 育, 车

Chinese meaning: 犹出门合辙。比喻才学适合社会需要。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第三章“第四节中国则地大物博,交通未盛。学者每闭门造车,出门应辙,常非有所承而后起者也。故其学界为无数平行线形。”

Grammar: Ít phổ biến, dùng trong ngữ cảnh khen khả năng ứng xử linh hoạt.

Example: 他在外头做事总是出门应辙。

Example pinyin: tā zài wài tou zuò shì zǒng shì chū mén yīng zhé 。

Tiếng Việt: Anh ấy ra ngoài làm việc luôn xử lý mọi thứ êm xuôi.

出门应辙
chū mén yìng zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra ngoài ứng phó đúng cách, xử lý mọi thứ êm xuôi.

To handle things smoothly and appropriately when going out.

犹出门合辙。比喻才学适合社会需要。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第三章“第四节中国则地大物博,交通未盛。学者每闭门造车,出门应辙,常非有所承而后起者也。故其学界为无数平行线形。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出门应辙 (chū mén yìng zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung