Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出错
Pinyin: chū cuò
Meanings: Gặp lỗi, sai sót trong khi làm việc gì đó., To make a mistake or error while doing something., ①发生错误。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 凵, 屮, 昔, 钅
Chinese meaning: ①发生错误。
Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ sự cố hoặc vấn đề.
Example: 这次实验出了点错。
Example pinyin: zhè cì shí yàn chū le diǎn cuò 。
Tiếng Việt: Lần thí nghiệm này đã gặp chút sai sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp lỗi, sai sót trong khi làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make a mistake or error while doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!