Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出逃

Pinyin: chū táo

Meanings: Trốn thoát, chạy trốn khỏi nơi nào đó., To escape or flee from somewhere., ①出走,外逃。[例]仓惶出逃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 兆, 辶

Chinese meaning: ①出走,外逃。[例]仓惶出逃。

Grammar: Thường mang tính chất khẩn cấp hoặc bất ngờ.

Example: 战乱时许多人选择出逃。

Example pinyin: zhàn luàn shí xǔ duō rén xuǎn zé chū táo 。

Tiếng Việt: Khi chiến tranh xảy ra, nhiều người chọn trốn thoát.

出逃
chū táo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thoát, chạy trốn khỏi nơi nào đó.

To escape or flee from somewhere.

出走,外逃。仓惶出逃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出逃 (chū táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung