Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出轨

Pinyin: chū guǐ

Meanings: Phản bội trong mối quan hệ tình cảm; cũng có nghĩa là tàu xe bị trật đường ray., To cheat in a relationship; also means derailment of vehicles., ①脱轨。*②语言和行为脱离了原则、超出界限。[例]做事不可出轨。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 九, 车

Chinese meaning: ①脱轨。*②语言和行为脱离了原则、超出界限。[例]做事不可出轨。

Grammar: Có thể dùng cả trong ngữ cảnh tình cảm lẫn kỹ thuật giao thông.

Example: 他们的感情生活因一方出轨而破裂。

Example pinyin: tā men de gǎn qíng shēng huó yīn yì fāng chū guǐ ér pò liè 。

Tiếng Việt: Cuộc sống tình cảm của họ tan vỡ vì một bên phản bội.

出轨
chū guǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội trong mối quan hệ tình cảm; cũng có nghĩa là tàu xe bị trật đường ray.

To cheat in a relationship; also means derailment of vehicles.

脱轨

语言和行为脱离了原则、超出界限。做事不可出轨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出轨 (chū guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung