Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出超

Pinyin: chū chāo

Meanings: Xuất siêu - tình trạng giá trị xuất khẩu vượt giá trị nhập khẩu của một quốc gia., Trade surplus - when the value of exports exceeds the value of imports., ①贸易出口额大于进口额,也叫贸易顺差。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 凵, 屮, 召, 走

Chinese meaning: ①贸易出口额大于进口额,也叫贸易顺差。

Grammar: Dùng như một danh từ trong câu, thường xuất hiện với các động từ liên quan đến kinh tế.

Example: 今年我国实现出超。

Example pinyin: jīn nián wǒ guó shí xiàn chū chāo 。

Tiếng Việt: Năm nay đất nước chúng ta đạt xuất siêu.

出超
chū chāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất siêu - tình trạng giá trị xuất khẩu vượt giá trị nhập khẩu của một quốc gia.

Trade surplus - when the value of exports exceeds the value of imports.

贸易出口额大于进口额,也叫贸易顺差

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出超 (chū chāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung