Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出谷迁乔

Pinyin: chū gǔ qiān qiáo

Meanings: Rời bỏ nơi thấp kém để đến nơi cao sang hơn, To leave a humble place for a better one, 从幽深的溪谷出来,迁上了高大的乔木。比喻地位上升。[出处]《诗经·小雅·伐木》“出自幽古,迁于乔木。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 凵, 屮, 谷, 千, 辶, 丨, 丿, 夭

Chinese meaning: 从幽深的溪谷出来,迁上了高大的乔木。比喻地位上升。[出处]《诗经·小雅·伐木》“出自幽古,迁于乔木。”

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, dùng để miêu tả sự thăng tiến hoặc cải thiện môi trường sống.

Example: 他通过努力学习,终于出谷迁乔。

Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì xué xí , zhōng yú chū gǔ qiān qiáo 。

Tiếng Việt: Nhờ học tập chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi cảnh nghèo khó để có cuộc sống tốt đẹp hơn.

出谷迁乔
chū gǔ qiān qiáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ nơi thấp kém để đến nơi cao sang hơn

To leave a humble place for a better one

从幽深的溪谷出来,迁上了高大的乔木。比喻地位上升。[出处]《诗经·小雅·伐木》“出自幽古,迁于乔木。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...