Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出谋画策
Pinyin: chū móu huà cè
Meanings: Đề xuất phương án và kế hoạch, To propose solutions and plans, 谋谋略。画筹划。制定计谋策略。常指为人出主意。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“汝依违观望其间,并不见出奇画策,无非因人成事。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 凵, 屮, 某, 讠, 一, 田, 朿, 竹
Chinese meaning: 谋谋略。画筹划。制定计谋策略。常指为人出主意。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“汝依违观望其间,并不见出奇画策,无非因人成事。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, gần nghĩa với 出谋划策 và 出谋献策.
Example: 专家们正在为项目出谋画策。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài wèi xiàng mù chū móu huà cè 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang đề xuất phương án và kế hoạch cho dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề xuất phương án và kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To propose solutions and plans
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋谋略。画筹划。制定计谋策略。常指为人出主意。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“汝依违观望其间,并不见出奇画策,无非因人成事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế