Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出语成章
Pinyin: chū yǔ chéng zhāng
Meanings: Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn chỉnh, To speak fluently and coherently, 说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]范文澜《唐代佛教·佛教各宗派》“玄奘精通汉梵文,又深探佛学,译经出语成章,笔人随写,即可披玩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 凵, 屮, 吾, 讠, 戊, 𠃌, 早, 立
Chinese meaning: 说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]范文澜《唐代佛教·佛教各宗派》“玄奘精通汉梵文,又深探佛学,译经出语成章,笔人随写,即可披玩。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, dùng để ca ngợi khả năng diễn đạt tốt.
Example: 她的演说出语成章,令人印象深刻。
Example pinyin: tā de yǎn shuō chū yǔ chéng zhāng , lìng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy nói năng mạch lạc, gây ấn tượng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn chỉnh
Nghĩa phụ
English
To speak fluently and coherently
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]范文澜《唐代佛教·佛教各宗派》“玄奘精通汉梵文,又深探佛学,译经出语成章,笔人随写,即可披玩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế