Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出诊

Pinyin: chū zhěn

Meanings: Khám bệnh ngoài giờ hoặc tại nhà, To make a house call, to visit patients outside the office, ①医生去病人家里给病人看病。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 凵, 屮, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①医生去病人家里给病人看病。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực y tế.

Example: 医生晚上还要出诊。

Example pinyin: yī shēng wǎn shàng hái yào chū zhěn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ tối nay còn phải đi khám bệnh tại nhà.

出诊
chū zhěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám bệnh ngoài giờ hoặc tại nhà

To make a house call, to visit patients outside the office

医生去病人家里给病人看病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...