Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出证

Pinyin: chū zhèng

Meanings: Đưa ra bằng chứng, To provide evidence, ①出来作证。[例]知情者踊跃出证。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 凵, 屮, 正, 讠

Chinese meaning: ①出来作证。[例]知情者踊跃出证。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc tranh luận.

Example: 他出证证明了自己的清白。

Example pinyin: tā chū zhèng zhèng míng le zì jǐ de qīng bái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra bằng chứng để chứng minh sự trong sạch của mình.

出证
chū zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra bằng chứng

To provide evidence

出来作证。知情者踊跃出证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出证 (chū zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung