Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出访

Pinyin: chū fǎng

Meanings: To visit, to go on a diplomatic mission, Đi thăm viếng, công du, ①外出访问;到外国访问。[例]出访日本。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 方, 讠

Chinese meaning: ①外出访问;到外国访问。[例]出访日本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ngoại giao.

Example: 总统将出访多个国家。

Example pinyin: zǒng tǒng jiāng chū fǎng duō gè guó jiā 。

Tiếng Việt: Tổng thống sẽ đi thăm nhiều quốc gia.

出访
chū fǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thăm viếng, công du

To visit, to go on a diplomatic mission

外出访问;到外国访问。出访日本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...