Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言

Pinyin: chū yán

Meanings: To speak, to utter words, Thốt ra lời, nói ra, ①开口发言;说话。[例]出言不快。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 凵, 屮, 言

Chinese meaning: ①开口发言;说话。[例]出言不快。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một tính từ để mô tả cách nói năng.

Example: 他出言谨慎。

Example pinyin: tā chū yán jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng rất cẩn thận.

出言
chū yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thốt ra lời, nói ra

To speak, to utter words

开口发言;说话。出言不快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...