Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出言有章
Pinyin: chū yán yǒu zhāng
Meanings: Nói năng có trật tự, logic, To speak in an orderly and logical manner, 说话有条理。[出处]《诗经·小雅·都人士之什》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言有章。行归于周,万民所望。”[例]温文俊雅,~,和而不流,婉而有致,要算香畹。——清·陈森《品花宝鉴》第十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 凵, 屮, 言, 月, 𠂇, 早, 立
Chinese meaning: 说话有条理。[出处]《诗经·小雅·都人士之什》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言有章。行归于周,万民所望。”[例]温文俊雅,~,和而不流,婉而有致,要算香畹。——清·陈森《品花宝鉴》第十三回。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, dùng để khen ngợi cách nói năng có tổ chức.
Example: 他的演讲出言有章,条理清晰。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chū yán yǒu zhāng , tiáo lǐ qīng xī 。
Tiếng Việt: Bài thuyết trình của anh ấy nói năng có trật tự, rõ ràng từng điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng có trật tự, logic
Nghĩa phụ
English
To speak in an orderly and logical manner
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话有条理。[出处]《诗经·小雅·都人士之什》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言有章。行归于周,万民所望。”[例]温文俊雅,~,和而不流,婉而有致,要算香畹。——清·陈森《品花宝鉴》第十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế