Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言吐词

Pinyin: chū yán tǔ cí

Meanings: Choice of words when speaking, Lựa chọn từ ngữ khi nói, 犹言谈吐。指说话。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·词采》“无论生为衣冠仕宦,旦为小姐夫人,出言吐词,当有隽雅雍容之度。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 凵, 屮, 言, 口, 土, 司, 讠

Chinese meaning: 犹言谈吐。指说话。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·词采》“无论生为衣冠仕宦,旦为小姐夫人,出言吐词,当有隽雅雍容之度。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả kỹ năng ngôn ngữ của người nói.

Example: 她出言吐词非常得体。

Example pinyin: tā chū yán tǔ cí fēi cháng dé tǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy lựa chọn từ ngữ rất phù hợp.

出言吐词
chū yán tǔ cí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lựa chọn từ ngữ khi nói

Choice of words when speaking

犹言谈吐。指说话。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·词采》“无论生为衣冠仕宦,旦为小姐夫人,出言吐词,当有隽雅雍容之度。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出言吐词 (chū yán tǔ cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung