Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出血

Pinyin: chū xiě

Meanings: Chảy máu, xuất huyết, To bleed, to hemorrhage, ①血液自血管或心脏外流。外出的血液进入组织间隙或体腔内,称内出血,流出体表外,称外出血。*②印刷后的书页或印张在裁切后印刷部分超越一边或数边。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 丿, 皿

Chinese meaning: ①血液自血管或心脏外流。外出的血液进入组织间隙或体腔内,称内出血,流出体表外,称外出血。*②印刷后的书页或印张在裁切后印刷部分超越一边或数边。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hiện tượng máu chảy ra ngoài cơ thể.

Example: 他不小心割伤了手,开始出血。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn gē shāng le shǒu , kāi shǐ chū xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận cắt vào tay và bắt đầu chảy máu.

出血
chū xiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy máu, xuất huyết

To bleed, to hemorrhage

血液自血管或心脏外流。外出的血液进入组织间隙或体腔内,称内出血,流出体表外,称外出血

印刷后的书页或印张在裁切后印刷部分超越一边或数边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出血 (chū xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung