Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出租
Pinyin: chū zū
Meanings: Cho thuê (nhà cửa, xe cộ...)., To rent out (property, vehicles, etc.)., ①收取一定的租金,供别人定时使用某物。[例]铺面出租。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 凵, 屮, 且, 禾
Chinese meaning: ①收取一定的租金,供别人定时使用某物。[例]铺面出租。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được cho thuê. Ví dụ: 出租车 (cho thuê xe), 出租房屋 (cho thuê nhà).
Example: 这套房子可以出租。
Example pinyin: zhè tào fáng zi kě yǐ chū zū 。
Tiếng Việt: Căn nhà này có thể cho thuê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho thuê (nhà cửa, xe cộ...).
Nghĩa phụ
English
To rent out (property, vehicles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收取一定的租金,供别人定时使用某物。铺面出租
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!