Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出租车

Pinyin: chū zū chē

Meanings: Taxi, Xe taxi

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 凵, 屮, 且, 禾, 车

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我坐出租车去机场。

Example pinyin: wǒ zuò chū zū chē qù jī chǎng 。

Tiếng Việt: Tôi đi taxi đến sân bay.

出租车
chū zū chē
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe taxi

Taxi

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出租车 (chū zū chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung