Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出神

Pinyin: chū shén

Meanings: To be lost in thought or absent-minded due to deep concentration., Mất tập trung, ngây người ra vì quá chú tâm vào điều gì đó., ①神情专注而发愣。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 申, 礻

Chinese meaning: ①神情专注而发愣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái tập trung cao độ dẫn tới mất ý thức về xung quanh.

Example: 他听得出了神。

Example pinyin: tā tīng dé chū le shén 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe đến mức mất tập trung.

出神
chū shén
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất tập trung, ngây người ra vì quá chú tâm vào điều gì đó.

To be lost in thought or absent-minded due to deep concentration.

神情专注而发愣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出神 (chū shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung