Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出界
Pinyin: chū jiè
Meanings: Vượt ra khỏi ranh giới, phạm vi, To go beyond boundaries, limits., ①超出界外。[例]出界犯规。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 凵, 屮, 介, 田
Chinese meaning: ①超出界外。[例]出界犯规。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc ngữ cảnh quy định rõ ràng biên giới.
Example: 球出界了。
Example pinyin: qiú chū jiè le 。
Tiếng Việt: Quả bóng đã vượt ra khỏi sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt ra khỏi ranh giới, phạm vi
Nghĩa phụ
English
To go beyond boundaries, limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超出界外。出界犯规
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!