Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出生
Pinyin: chū shēng
Meanings: Sinh ra, chào đời, To be born., ①胎儿生下来。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 凵, 屮, 生
Chinese meaning: ①胎儿生下来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nói về nguồn gốc hoặc nơi sinh.
Example: 他出生在一个小山村。
Example pinyin: tā chū shēng zài yí gè xiǎo shān cūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra, chào đời
Nghĩa phụ
English
To be born.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胎儿生下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!