Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出生入死
Pinyin: chū shēng rù sǐ
Meanings: To be willing to sacrifice one’s life for a noble cause., Sẵn sàng hy sinh tính mạng vì mục tiêu cao cả, 原意是从出生到死去。[又]形容冒着生命危险,不顾个人安危。[出处]《老子》第五十章“出生入死,生之徒十有三,死之徒十有三。”[例]这一层,不烦圣虑,他们是~的老兄弟,何况国家如此,不至于还闹义气。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 凵, 屮, 生, 入, 匕, 歹
Chinese meaning: 原意是从出生到死去。[又]形容冒着生命危险,不顾个人安危。[出处]《老子》第五十章“出生入死,生之徒十有三,死之徒十有三。”[例]这一层,不烦圣虑,他们是~的老兄弟,何况国家如此,不至于还闹义气。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng cao.
Example: 战士们出生入死保卫国家。
Example pinyin: zhàn shì men chū shēng rù sǐ bǎo wèi guó jiā 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ sẵn sàng hy sinh tính mạng để bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng hy sinh tính mạng vì mục tiêu cao cả
Nghĩa phụ
English
To be willing to sacrifice one’s life for a noble cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是从出生到死去。[又]形容冒着生命危险,不顾个人安危。[出处]《老子》第五十章“出生入死,生之徒十有三,死之徒十有三。”[例]这一层,不烦圣虑,他们是~的老兄弟,何况国家如此,不至于还闹义气。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế