Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出现
Pinyin: chū xiàn
Meanings: Xuất hiện, To appear., ①显露出来。[例]小孩出现在他父亲面前。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 凵, 屮, 王, 见
Chinese meaning: ①显露出来。[例]小孩出现在他父亲面前。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự xuất hiện của một sự vật, hiện tượng.
Example: 天边出现了彩虹。
Example pinyin: tiān biān chū xiàn le cǎi hóng 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời đã xuất hiện cầu vồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện
Nghĩa phụ
English
To appear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显露出来。小孩出现在他父亲面前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!