Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出猎
Pinyin: chū liè
Meanings: To go hunting., Đi săn, ①外出打猎。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 凵, 屮, 昔, 犭
Chinese meaning: ①外出打猎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代皇帝经常出猎。
Example pinyin: gǔ dài huáng dì jīng cháng chū liè 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa thường đi săn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi săn
Nghĩa phụ
English
To go hunting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外出打猎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!