Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出狱

Pinyin: chū yù

Meanings: To be released from prison, finish serving a sentence., Ra tù, mãn hạn tù, ①走出监狱或不再受监禁。[例]他出狱才一个星期,可是他已经又出了麻烦。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: ①走出监狱或不再受监禁。[例]他出狱才一个星期,可是他已经又出了麻烦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 他昨天终于出狱了。

Example pinyin: tā zuó tiān zhōng yú chū yù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy hôm qua cuối cùng đã ra tù.

出狱
chū yù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra tù, mãn hạn tù

To be released from prison, finish serving a sentence.

走出监狱或不再受监禁。他出狱才一个星期,可是他已经又出了麻烦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出狱 (chū yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung