Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出溜
Pinyin: chū liū
Meanings: To slip out, slide out., Trượt ra, trôi tuột ra, ①[方言]溜。*②向下滑,也指走下坡路。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 凵, 屮, 氵, 留
Chinese meaning: ①[方言]溜。*②向下滑,也指走下坡路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả sự chuyển động nhanh chóng và bất ngờ.
Example: 小猫从椅子上出溜下来了。
Example pinyin: xiǎo māo cóng yǐ zi shàng chū liū xià lái le 。
Tiếng Việt: Con mèo con trượt từ trên ghế xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt ra, trôi tuột ra
Nghĩa phụ
English
To slip out, slide out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]溜
向下滑,也指走下坡路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!