Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出游
Pinyin: chū yóu
Meanings: Đi chơi xa, du lịch, To go on an outing, travel., ①外出游玩。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 凵, 屮, 斿, 氵
Chinese meaning: ①外出游玩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về kế hoạch du lịch ngắn ngày.
Example: 他们计划周末出游。
Example pinyin: tā men jì huà zhōu mò chū yóu 。
Tiếng Việt: Họ dự định cuối tuần sẽ đi chơi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chơi xa, du lịch
Nghĩa phụ
English
To go on an outing, travel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外出游玩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!