Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出港

Pinyin: chū gǎng

Meanings: To leave the port., Rời cảng, ①(船只)离开港口。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 凵, 屮, 巷, 氵

Chinese meaning: ①(船只)离开港口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vận tải đường thủy.

Example: 船准备出港了。

Example pinyin: chuán zhǔn bèi chū gǎng le 。

Tiếng Việt: Con tàu chuẩn bị rời cảng.

出港
chū gǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời cảng

To leave the port.

(船只)离开港口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...