Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出海
Pinyin: chū hǎi
Meanings: Ra khơi, đi biển, To set sail, go to sea., ①船只离开停泊地点驶往海上。[例]出海捕鲸。*②到海上活动、工作。[例]当他们出海三天之后,天气转晴了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 凵, 屮, 每, 氵
Chinese meaning: ①船只离开停泊地点驶往海上。[例]出海捕鲸。*②到海上活动、工作。[例]当他们出海三天之后,天气转晴了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến biển cả.
Example: 渔民们每天早上都出海打鱼。
Example pinyin: yú mín men měi tiān zǎo shàng dōu chū hǎi dǎ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân mỗi sáng đều ra khơi đánh cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra khơi, đi biển
Nghĩa phụ
English
To set sail, go to sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船只离开停泊地点驶往海上。出海捕鲸
到海上活动、工作。当他们出海三天之后,天气转晴了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!