Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出浅入深
Pinyin: chū qiǎn rù shēn
Meanings: Starting from simple ideas and then going deeper into complexity., Bắt đầu từ cái dễ hiểu rồi đi sâu vào phức tạp, 犹言深入浅出。[出处]阿英《敌后日记·摘抄停翅小撷》“军长报告遂临时改题为《整风问题》……出浅入深,依具体事实,详加诠释。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 凵, 屮, 戋, 氵, 入, 罙
Chinese meaning: 犹言深入浅出。[出处]阿英《敌后日记·摘抄停翅小撷》“军长报告遂临时改题为《整风问题》……出浅入深,依具体事实,详加诠释。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường mô tả phương pháp giảng dạy hay giải thích vấn đề.
Example: 老师讲课总是出浅入深。
Example pinyin: lǎo shī jiǎng kè zǒng shì chū qiǎn rù shēn 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng bài luôn bắt đầu từ dễ rồi đi dần đến phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu từ cái dễ hiểu rồi đi sâu vào phức tạp
Nghĩa phụ
English
Starting from simple ideas and then going deeper into complexity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言深入浅出。[出处]阿英《敌后日记·摘抄停翅小撷》“军长报告遂临时改题为《整风问题》……出浅入深,依具体事实,详加诠释。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế