Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出活

Pinyin: chū huó

Meanings: Làm việc, tạo ra sản phẩm hay kết quả cụ thể, To work, produce concrete results or products., ①指单位时间内干出的活儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 氵, 舌

Chinese meaning: ①指单位时间内干出的活儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nói về năng suất lao động.

Example: 这台机器每天能出活很多。

Example pinyin: zhè tái jī qì měi tiān néng chū huó hěn duō 。

Tiếng Việt: Cái máy này mỗi ngày có thể làm ra nhiều sản phẩm.

出活
chū huó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc, tạo ra sản phẩm hay kết quả cụ thể

To work, produce concrete results or products.

指单位时间内干出的活儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...