Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出没无常

Pinyin: chū mò wú cháng

Meanings: Xuất hiện bất thường, không đoán trước được, Appearing irregularly, unpredictable., 忽而出现,忽而隐没,没有一定,使人无法捉摸。[出处]宋·王十朋《论广海二寇札子》“海寇出没无常,尤为濒海州县之患。”[例]又西北平行者一里,下眺岭西深坠而下,而杳不可见;岭东屏峙而上,而~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·滇游日记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 凵, 屮, 殳, 氵, 一, 尢, 巾

Chinese meaning: 忽而出现,忽而隐没,没有一定,使人无法捉摸。[出处]宋·王十朋《论广海二寇札子》“海寇出没无常,尤为濒海州县之患。”[例]又西北平行者一里,下眺岭西深坠而下,而杳不可见;岭东屏峙而上,而~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·滇游日记》。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, không tách rời.

Example: 海盗出没无常,渔民们都很害怕。

Example pinyin: hǎi dào chū mò wú cháng , yú mín men dōu hěn hài pà 。

Tiếng Việt: Hải tặc xuất hiện bất thường nên ngư dân rất sợ hãi.

出没无常
chū mò wú cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện bất thường, không đoán trước được

Appearing irregularly, unpredictable.

忽而出现,忽而隐没,没有一定,使人无法捉摸。[出处]宋·王十朋《论广海二寇札子》“海寇出没无常,尤为濒海州县之患。”[例]又西北平行者一里,下眺岭西深坠而下,而杳不可见;岭东屏峙而上,而~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·滇游日记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...