Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出没不常

Pinyin: chū mò bù cháng

Meanings: Không xuất hiện thường xuyên, lúc có lúc không, Not appearing regularly, sometimes present, sometimes absent., 出现隐没都无规律,捉摸不定。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“盖此贼非陆地群盗之比,据重湖环千里,出没不常。”[例]湖故有寇,~。——清·戴名世《诰封光禄大夫张公墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 凵, 屮, 殳, 氵, 一, 巾

Chinese meaning: 出现隐没都无规律,捉摸不定。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“盖此贼非陆地群盗之比,据重湖环千里,出没不常。”[例]湖故有寇,~。——清·戴名世《诰封光禄大夫张公墓志铭》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi vị trí các từ.

Example: 这种鸟出没不常,很难见到。

Example pinyin: zhè zhǒng niǎo chū mò bù cháng , hěn nán jiàn dào 。

Tiếng Việt: Loài chim này không xuất hiện thường xuyên nên rất khó gặp.

出没不常
chū mò bù cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không xuất hiện thường xuyên, lúc có lúc không

Not appearing regularly, sometimes present, sometimes absent.

出现隐没都无规律,捉摸不定。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“盖此贼非陆地群盗之比,据重湖环千里,出没不常。”[例]湖故有寇,~。——清·戴名世《诰封光禄大夫张公墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出没不常 (chū mò bù cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung