Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出气

Pinyin: chū qì

Meanings: Trút giận, giải tỏa cảm xúc tiêu cực., To vent anger; to release negative emotions., ①把怨恨发泄出来。[例]谁欺负了你,我帮你出气。*②排气;放气。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 凵, 屮, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①把怨恨发泄出来。[例]谁欺负了你,我帮你出气。*②排气;放气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động nhằm giải tỏa cảm xúc tiêu cực.

Example: 他受了委屈,想找人出气。

Example pinyin: tā shòu le wěi qu , xiǎng zhǎo rén chū qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ấm ức nên muốn tìm người để trút giận.

出气 - chū qì
出气
chū qì

📷 Biểu ngữ kiểu chữ đầy màu sắc EXHALE

出气
chū qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trút giận, giải tỏa cảm xúc tiêu cực.

To vent anger; to release negative emotions.

把怨恨发泄出来。谁欺负了你,我帮你出气

排气;放气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...