Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出死入生

Pinyin: chū sǐ rù shēng

Meanings: To escape death and embrace a new life., Thoát chết và bước vào cuộc sống mới., ①从死亡里获救。*②犹出生入死。[出处]唐·黄滔《大唐福州报恩定光多宝塔碑记》“夫如是大雄之力,出死入生;至诚之神,感天动地。”[例]我们该追随丞相~,为国尽力。——郑振铎《桂公塘》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 凵, 屮, 匕, 歹, 入, 生

Chinese meaning: ①从死亡里获救。*②犹出生入死。[出处]唐·黄滔《大唐福州报恩定光多宝塔碑记》“夫如是大雄之力,出死入生;至诚之神,感天动地。”[例]我们该追随丞相~,为国尽力。——郑振铎《桂公塘》。

Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Thể hiện sự hồi sinh hoặc cơ hội thứ hai sau khó khăn lớn.

Example: 经过那场灾难,他终于出死入生。

Example pinyin: jīng guò nà chǎng zāi nàn , tā zhōng yú chū sǐ rù shēng 。

Tiếng Việt: Sau tai nạn đó, cuối cùng anh ta đã thoát chết và bắt đầu cuộc sống mới.

出死入生
chū sǐ rù shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát chết và bước vào cuộc sống mới.

To escape death and embrace a new life.

从死亡里获救

犹出生入死。[出处]唐·黄滔《大唐福州报恩定光多宝塔碑记》“夫如是大雄之力,出死入生;至诚之神,感天动地。”我们该追随丞相~,为国尽力。——郑振铎《桂公塘》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出死入生 (chū sǐ rù shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung