Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出有入无
Pinyin: chū yǒu rù wú
Meanings: To turn something into nothing; to lose what one originally had., Biến có thành không, làm mất đi những gì vốn có., 出入于有无之中。[出处]《云笈七签》卷一○四或与众仙,策空驾虚,出有入无,分形散影,处处游集。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 凵, 屮, 月, 𠂇, 入, 一, 尢
Chinese meaning: 出入于有无之中。[出处]《云笈七签》卷一○四或与众仙,策空驾虚,出有入无,分形散影,处处游集。”
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Mô tả tình huống xấu xảy ra do sai sót hoặc quyết định sai lầm.
Example: 他的错误决定导致公司出有入无。
Example pinyin: tā de cuò wù jué dìng dǎo zhì gōng sī chū yǒu rù wú 。
Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh ta khiến công ty mất sạch tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến có thành không, làm mất đi những gì vốn có.
Nghĩa phụ
English
To turn something into nothing; to lose what one originally had.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出入于有无之中。[出处]《云笈七签》卷一○四或与众仙,策空驾虚,出有入无,分形散影,处处游集。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế