Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出新
Pinyin: chū xīn
Meanings: Sáng tạo cái mới, làm mới lại., To innovate; to create something new., ①文学艺术上指旧有的事物得到新发展。[例]写反面人物,如何才能出新,是个值得研究的问题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 凵, 屮, 亲, 斤
Chinese meaning: ①文学艺术上指旧有的事物得到新发展。[例]写反面人物,如何才能出新,是个值得研究的问题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để khen ngợi sự sáng tạo hoặc cải tiến.
Example: 这款产品设计得很出新。
Example pinyin: zhè kuǎn chǎn pǐn shè jì dé hěn chū xīn 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này được thiết kế rất sáng tạo.

📷 dòng chữ màu đen chúc mừng năm mới theo phong cách doodle. Chữ, bị cô lập trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tạo cái mới, làm mới lại.
Nghĩa phụ
English
To innovate; to create something new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文学艺术上指旧有的事物得到新发展。写反面人物,如何才能出新,是个值得研究的问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
