Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出敌意外
Pinyin: chū dí yì wài
Meanings: To act beyond the enemy’s expectations., Hành động nằm ngoài dự đoán của đối phương., 指行动出于敌方意料之外。[出处]毛泽东《关于平津战役的作战方针》“此种计划出敌意外,在你们最后完成部署以前,敌人是很难觉察出来的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 凵, 屮, 攵, 舌, 心, 音, 卜, 夕
Chinese meaning: 指行动出于敌方意料之外。[出处]毛泽东《关于平津战役的作战方针》“此种计划出敌意外,在你们最后完成部署以前,敌人是很难觉察出来的。”
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch bất ngờ.
Example: 这次行动完全出敌意外。
Example pinyin: zhè cì xíng dòng wán quán chū dí yì wài 。
Tiếng Việt: Hành động lần này hoàn toàn nằm ngoài dự đoán của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động nằm ngoài dự đoán của đối phương.
Nghĩa phụ
English
To act beyond the enemy’s expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行动出于敌方意料之外。[出处]毛泽东《关于平津战役的作战方针》“此种计划出敌意外,在你们最后完成部署以前,敌人是很难觉察出来的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế