Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出息

Pinyin: chū xi

Meanings: Prospects; future potential or success., Tiền đồ, triển vọng trong tương lai., ①[方言]前景或志向。[例]这孩子可能没出息。*②进步,出脱。[例]二头如今也出息了。*③收成。[例]种小米出息不大。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 凵, 屮, 心, 自

Chinese meaning: ①[方言]前景或志向。[例]这孩子可能没出息。*②进步,出脱。[例]二头如今也出息了。*③收成。[例]种小米出息不大。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh đánh giá khả năng hoặc tiềm năng phát triển của ai đó.

Example: 这孩子将来一定有出息。

Example pinyin: zhè hái zi jiāng lái yí dìng yǒu chū xī 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này nhất định sẽ có tiền đồ trong tương lai.

出息
chū xi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền đồ, triển vọng trong tương lai.

Prospects; future potential or success.

[方言]前景或志向。这孩子可能没出息

进步,出脱。二头如今也出息了

收成。种小米出息不大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出息 (chū xi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung