Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出征
Pinyin: chū zhēng
Meanings: Ra trận, xuất quân đi chiến đấu., To go on a military campaign; to set out for battle., ①外出征战。[例]奉命出征。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 凵, 屮, 彳, 正
Chinese meaning: ①外出征战。[例]奉命出征。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động khởi đầu một chiến dịch hoặc cuộc chiến.
Example: 将军带领士兵出征。
Example pinyin: jiāng jūn dài lǐng shì bīng chū zhēng 。
Tiếng Việt: Vị tướng dẫn đầu binh lính ra trận.

📷 Nam phượt thủ trưởng thành đi bộ đường dài trước khung cảnh phi đô thị / phong cảnh - phong cảnh / đỉnh núi / dãy núi / thiên nhiên đang ở ngoài trời mặc leo núi ai đang chinh phục nghịch cảnh ai là kh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra trận, xuất quân đi chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To go on a military campaign; to set out for battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外出征战。奉命出征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
