Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出山
Pinyin: chū shān
Meanings: Rời núi, ra đời sau thời gian ẩn cư, To come out of seclusion, to enter society after retreat, ①到山外去。*②旧指隐士出任官职。借指出来主持某种事务或担任某种职务。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 凵, 屮, 山
Chinese meaning: ①到山外去。*②旧指隐士出任官职。借指出来主持某种事务或担任某种职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc một người rời nơi ẩn dật để hoạt động xã hội.
Example: 隐士多年后终于出山了。
Example pinyin: yǐn shì duō nián hòu zhōng yú chū shān le 。
Tiếng Việt: Vị ẩn sĩ sau nhiều năm cuối cùng đã tái xuất giang hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời núi, ra đời sau thời gian ẩn cư
Nghĩa phụ
English
To come out of seclusion, to enter society after retreat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到山外去
旧指隐士出任官职。借指出来主持某种事务或担任某种职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!