Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出局
Pinyin: chū jú
Meanings: To be eliminated from the game, to be disqualified, Bị loại khỏi cuộc chơi, bị đào thải, ①棒球比赛中,进攻的球员因被三振、封杀或刺杀而失去继续进攻的权利。[例]这次比赛的最后一次出局。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 凵, 屮, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①棒球比赛中,进攻的球员因被三振、封杀或刺杀而失去继续进攻的权利。[例]这次比赛的最后一次出局。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh.
Example: 这个队伍已经出局了。
Example pinyin: zhè ge duì wu yǐ jīng chū jú le 。
Tiếng Việt: Đội này đã bị loại rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị loại khỏi cuộc chơi, bị đào thải
Nghĩa phụ
English
To be eliminated from the game, to be disqualified
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棒球比赛中,进攻的球员因被三振、封杀或刺杀而失去继续进攻的权利。这次比赛的最后一次出局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!