Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出圣入神

Pinyin: chū shèng rù shén

Meanings: Vượt xa mức bình thường, đạt đến trình độ siêu việt, To surpass ordinary levels, reaching extraordinary mastery, 指神奇高妙。[出处]明·李贽《四书评·孟子·尽心下》“中问六语最吃紧,正是出圣入神真口诀,凡具善信根基者佩服之。”[例]至于窦氏《璇玑》,以八寸之锦,八百余言,纵横反覆,皆成文章,夺真宰之秘,泄造化之工,可谓~,亘古一人而已。——明·谢肇渏《五杂俎·人部四》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 凵, 屮, 又, 土, 入, 申, 礻

Chinese meaning: 指神奇高妙。[出处]明·李贽《四书评·孟子·尽心下》“中问六语最吃紧,正是出圣入神真口诀,凡具善信根基者佩服之。”[例]至于窦氏《璇玑》,以八寸之锦,八百余言,纵横反覆,皆成文章,夺真宰之秘,泄造化之工,可谓~,亘古一人而已。——明·谢肇渏《五杂俎·人部四》。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt.

Example: 他的书法技艺已经达到了出圣入神的地步。

Example pinyin: tā de shū fǎ jì yì yǐ jīng dá dào le chū shèng rù shén de dì bù 。

Tiếng Việt: Kỹ nghệ thư pháp của ông ấy đã đạt đến trình độ siêu việt.

出圣入神
chū shèng rù shén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt xa mức bình thường, đạt đến trình độ siêu việt

To surpass ordinary levels, reaching extraordinary mastery

指神奇高妙。[出处]明·李贽《四书评·孟子·尽心下》“中问六语最吃紧,正是出圣入神真口诀,凡具善信根基者佩服之。”[例]至于窦氏《璇玑》,以八寸之锦,八百余言,纵横反覆,皆成文章,夺真宰之秘,泄造化之工,可谓~,亘古一人而已。——明·谢肇渏《五杂俎·人部四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出圣入神 (chū shèng rù shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung