Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出圈

Pinyin: chū quān

Meanings: To break out of the norm, to go viral or trend, Vượt ra khỏi phạm vi thông thường, tạo nên xu hướng, ①[方言]把畜类的圈肥清除出来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 凵, 屮, 卷, 囗

Chinese meaning: ①[方言]把畜类的圈肥清除出来。

Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giải trí.

Example: 这个明星最近很出圈。

Example pinyin: zhè ge míng xīng zuì jìn hěn chū quān 。

Tiếng Việt: Ngôi sao này gần đây rất nổi bật và vượt ra khỏi giới hạn thông thường.

出圈
chū quān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt ra khỏi phạm vi thông thường, tạo nên xu hướng

To break out of the norm, to go viral or trend

[方言]把畜类的圈肥清除出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出圈 (chū quān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung