Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出国

Pinyin: chū guó

Meanings: To go abroad, to travel overseas, Ra nước ngoài, đi du học hoặc công tác, ①到外国去。[例]出国作一次短期的访问。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 凵, 屮, 囗, 玉

Chinese meaning: ①到外国去。[例]出国作一次短期的访问。

Grammar: Động từ thường dùng khi nói về việc di chuyển ra khỏi đất nước.

Example: 他计划明年出国。

Example pinyin: tā jì huà míng nián chū guó 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự định ra nước ngoài vào năm tới.

出国
chū guó
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra nước ngoài, đi du học hoặc công tác

To go abroad, to travel overseas

到外国去。出国作一次短期的访问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出国 (chū guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung